Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 19-07-2020 - Cập nhật lúc 21:35 02/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 19-07-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 21:35 02/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 35 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 69 ngoại tệ tăng giá và 35 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,842.00 15,986.00 16,489.00
Đô la Canada CAD 16,881.00 16,981.00 17,186.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 24,420 23,080
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,283.00 3,343.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,404.00 3,675.00
Euro EUR 25,998 26,297 27,006
Bảng Anh GBP 28,578 28,838 29,365
Đô la Hồng Kông HKD 2,946.00 2,951.00 3,066.00
Yên Nhật JPY 212.00 214.00 218.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 17.45 18.25 21.05
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,366.00 5,520.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,457.00 2,528.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,004.00 15,413.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,537.00 2,587.00
Đô la Singapore SGD 16,349.00 16,475.00 16,938.00
Bạc Thái THB 0.00 707.00 792.00
Đô la Đài Loan TWD 712.67 0.00 806.41
Đô la Mỹ USD 23,070 23,100 23,280
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,571.00 1,977.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 20 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,084 25,454
EUR 26,771 28,239
GBP 31,800 33,152
JPY 159.91 169.21
HKD 3,168.93 3,303.65
AUD 16,175.04 16,862.69
CAD 17,693.89 18,446
RUB 0.00 274.52
Cập nhật lúc 21:35 02/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021